Labels


    Vietnamese Vocbulary: Days, months and Seasons

    vietnamese

    Days of the Week in Vietnamese

    Learn the Days of the Week in Vietnamese

    Ngày (Ngày)

    Explore the days of the week in Vietnamese, Romanization, and their English translations.

    Thứ Hai
    Thứ Hai
    Thứ Hai
    Monday
    Thứ Ba
    Thứ Ba
    Thứ Ba
    Tuesday
    Thứ Tư
    Thứ Tư
    Thứ Tư
    Wednesday
    Thứ Năm
    Thứ Năm
    Thứ Năm
    Thursday
    Thứ Sáu
    Thứ Sáu
    Thứ Sáu
    Friday
    Thứ Bảy
     Thứ Bảy
    Thứ Bảy
    Saturday
    Chủ Nhật
    Chủ Nhật
    Chủ Nhật
    Sunday

    Months of the Year in Vietnamese

    Learn the Months of the Year in Vietnamese

    Tháng (Month)

    Explore the months of the year in Vietnamese, their English translations.

    Tháng Một
    Tháng Một
    Tháng Một
    January
    Tháng Hai
    Tháng Hai
    Tháng Hai
    February
    Tháng Ba
    Tháng Ba
    Tháng Ba
    March
    Tháng Tư
    Tháng Tư
    Tháng Tư
    April
    Tháng Năm
    Tháng Năm
    Tháng Năm
    May
    Tháng Sáu
    Tháng Sáu
    Tháng Sáu
    June
    Tháng Bảy
    Tháng Bảy
    Tháng Bảy
    July
    Tháng Tám
    Tháng Tám
    Tháng Tám
    August
    Tháng Chín
    Tháng Chín
    Tháng Chín
    September
    Tháng Mười
    Tháng Mười
    Tháng Mười
    October
    Tháng Mười Một
    Tháng Mười Một
    Tháng Mười Một
    November
    Tháng Mười Hai
    Tháng Mười Hai
    Tháng Mười Hai
    December

    Seasons of the Year

    Learn the Seasons of the Year in Vietnamese

    Mùa (Season)

    Explore the seasons of the year in Vietnamese, along with their English translations.

    Mùa Đông
    Mùa Đông
    Mùa Đông
    Winter
    Mùa Xuân
    Mùa Xuân
    Mùa Xuân
    Spring
    Mùa Hè
    Mùa Hè
    Mùa Hè
    Summer
    Mùa Thu
    Mùa Thu
    Mùa Thu
    Autumn
    Next Post Previous Post
    No Comment
    Add Comment
    comment url